Getye | Hoogte | Koëff. | |
---|---|---|---|
1:03 | 1.1 m | 44 | |
8:22 | 3.0 m | 44 | |
14:30 | 1.7 m | 42 | |
20:18 | 2.3 m | 42 |
Getye | Hoogte | Koëff. | |
---|---|---|---|
1:41 | 1.5 m | 42 | |
8:50 | 2.9 m | 42 | |
15:36 | 1.4 m | 43 | |
22:05 | 2.3 m | 43 |
Getye | Hoogte | Koëff. | |
---|---|---|---|
2:27 | 1.9 m | 44 | |
9:19 | 2.9 m | 44 | |
16:38 | 1.2 m | 46 | |
23:40 | 2.4 m | 46 |
Getye | Hoogte | Koëff. | |
---|---|---|---|
3:30 | 2.2 m | 48 | |
9:51 | 2.9 m | 48 | |
17:31 | 0.9 m | 51 |
Getye | Hoogte | Koëff. | |
---|---|---|---|
0:58 | 2.6 m | 54 | |
5:03 | 2.4 m | 54 | |
10:28 | 2.9 m | 54 | |
18:17 | 0.7 m | 57 |
Getye | Hoogte | Koëff. | |
---|---|---|---|
1:56 | 2.8 m | 60 | |
6:26 | 2.5 m | 60 | |
11:09 | 3.0 m | 60 | |
19:00 | 0.4 m | 64 |
Getye | Hoogte | Koëff. | |
---|---|---|---|
2:41 | 2.9 m | 67 | |
7:22 | 2.5 m | 67 | |
11:51 | 3.0 m | 67 | |
19:40 | 0.2 m | 70 |
getye vir Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (97 km) | getye vir Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (99 km) | getye vir Trung Bình (Medium) - Trung Bình (100 km) | getye vir Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (103 km) | getye vir Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (103 km) | getye vir Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (105 km) | getye vir Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (108 km) | getye vir Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (116 km) | getye vir Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (124 km) | getye vir Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (125 km)