Getye | Hoogte | Koëff. | |
---|---|---|---|
9:02 | 0.5 m | 59 | |
16:48 | 0.7 m | 57 |
Getye | Hoogte | Koëff. | |
---|---|---|---|
3:52 | 0.5 m | 55 | |
12:00 | 0.8 m | 56 |
Getye | Hoogte | Koëff. | |
---|---|---|---|
2:55 | 0.4 m | 57 | |
11:58 | 0.9 m | 57 |
Getye | Hoogte | Koëff. | |
---|---|---|---|
3:04 | 0.2 m | 63 | |
12:37 | 1.1 m | 67 |
Getye | Hoogte | Koëff. | |
---|---|---|---|
3:41 | 0.1 m | 71 | |
13:25 | 1.2 m | 75 |
Getye | Hoogte | Koëff. | |
---|---|---|---|
4:32 | 0.0 m | 79 | |
14:16 | 1.2 m | 82 |
Getye | Hoogte | Koëff. | |
---|---|---|---|
5:31 | 0.0 m | 84 | |
15:09 | 1.3 m | 86 |
getye vir Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | getye vir Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | getye vir Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | getye vir Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | getye vir Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | getye vir Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | getye vir Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | getye vir Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | getye vir Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | getye vir Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | getye vir Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | getye vir Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | getye vir Trung Giang (53 km)