Getye | Hoogte | Koëff. | |
---|---|---|---|
7:32 | 0.4 m | 79 | |
18:00 | 3.4 m | 78 |
Getye | Hoogte | Koëff. | |
---|---|---|---|
8:11 | 0.6 m | 76 | |
18:33 | 3.2 m | 73 |
Getye | Hoogte | Koëff. | |
---|---|---|---|
8:45 | 0.8 m | 71 | |
18:57 | 2.8 m | 68 |
Getye | Hoogte | Koëff. | |
---|---|---|---|
9:04 | 1.3 m | 64 | |
18:52 | 2.4 m | 61 |
Getye | Hoogte | Koëff. | |
---|---|---|---|
7:28 | 1.7 m | 59 | |
16:45 | 2.1 m | 57 |
Getye | Hoogte | Koëff. | |
---|---|---|---|
2:18 | 1.7 m | 55 | |
11:57 | 2.3 m | 55 |
Getye | Hoogte | Koëff. | |
---|---|---|---|
1:21 | 1.3 m | 57 | |
11:55 | 2.8 m | 57 |
getye vir Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | getye vir Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (7 km) | getye vir Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (11 km) | getye vir Giao Phong (12 km) | getye vir Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (17 km) | getye vir Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (19 km) | getye vir Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | getye vir Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (25 km) | getye vir Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (30 km) | getye vir Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (31 km) | getye vir Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (34 km) | getye vir Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (35 km) | getye vir Kim Trung (35 km) | getye vir Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (38 km) | getye vir Hon Ne (40 km) | getye vir Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (42 km) | getye vir Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (42 km) | getye vir Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (46 km) | getye vir Đông Long (Dong Long) - Đông Long (46 km) | getye vir Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (50 km)